RESILIENCE:Nghĩa của từ Resilience - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

resilience   code rok modulus of resilience công biến dạng đàn hồi năng lượng biến dạng. độ dai va đập. sự co giãn. sức bền va. tính đàn hồi. tính dễ

nhà cái tặng cược miễn phí Cập nhật danh sách Top 10 nhà cái tặng tiền cược miễn phí ngay sau khi bạn đăng ký tài khoản. Cung cấp link đăng nhập và khuyến mãi mới nhất

dabi Dabi: Think your friends are having fun over there. ... But you look distraught. I'm worried you're not enjoying yourself. Shoto: Yeah, well... you either...! Your body's burning up... Dabi: I'm glad you were raised to be a nice boy. Don't worry about me, I'm not sure I've ever felt better. Look at that face

₫ 95,400
₫ 193,300-50%
Quantity
Delivery Options