RESILIENT:resilient | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictio

resilient   áo jersey resilient - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho resilient: strong enough to get better quickly after damage, illness, shock, etc: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

tala Tala là một ứng dụng tài chính có cách tiếp cận khá độc đáo để cho vay tiền đối với những người thiếu thốn về tài chính. Không giống như những người cho vay truyền thống, ứng dụng sử dụng thông tin thay thế để xác định uy tín tín dụng của một cá nhân

pi a game Bi - a một game thuộc thể loại Game thể thao đã được rất nhiều người yêu thích trên khắp thế giới. Đến với game Bi a tại GameVui lần này các bạn sẽ được tham gia những trận đấu vô cùng gay cấn và kịch tính, bạn sẽ phải thể hiện khả năng bắn Bi a của mình để

₫ 16,500
₫ 136,100-50%
Quantity
Delivery Options