resist sửa vòi nước 2.1. Resist Ving. Cấu trúc Resist doing something được dùng để diễn tả ý nghĩa cưỡng lại, kiếm chế không làm gì. Công thức: S + resist + V-ing. Ví dụ: He resisted talking about the issue. Anh ấy đã kiềm chế không nói về vấn đề đó. John resisted buying his favorite computer
tỷ số bóng đá hạng 2 đức Kết quả bóng đá Hạng 2 Đức hôm nay: tổng hợp kqbđ Đức mới nhất, cập nhật kết quả các trận Hạng 2 Đức 2025 NHANH và SỚM nhất. Xem tỷ số bóng đá Hạng 2 Đức tối và đêm qua: bdkq Hạng 2 Đức hôm nay-hn các trận sẽ thi đấu sáng, chiều tối và đêm nay
homestay đà lạt Tìm và đặt các homestay hoàn hảo cho chuyến đi của bạn ở Đà Lạt, Việt Nam. Xem các đánh giá của khách và lựa chọn homestay phù hợp với nhu cầu và tiền tố