restaurant near me tom is in a restaurant Cơ sở 1: Nhà hàng Quảng Hiền Cao Sơn đối diện UBND Phường Cẩm Sơn đường Hoàng Quốc Việt, tổ 1, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh; Cơ sở 2: Nhà hàng Quảng Hiền Bến Do Đối diện hồ Bến Do đường Lê Thanh Nghị, Tổ 4, Khu 6B, Cẩm Trung, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh
we had dinner in a restaurant Không dùng mạo từ trong cấu trúc: have dinner, have breakfast... Dịch: Chúng tôi đã ăn tối ở một nhà hàng
restaurant near me Cơ sở 1: Nhà hàng Quảng Hiền Cao Sơn đối diện UBND Phường Cẩm Sơn đường Hoàng Quốc Việt, tổ 1, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh; Cơ sở 2: Nhà hàng Quảng Hiền Bến Do Đối diện hồ Bến Do đường Lê Thanh Nghị, Tổ 4, Khu 6B, Cẩm Trung, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh