RESULT:RESULT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

result   cách dùng as a result Learn the meaning and usage of the word result in different contexts, such as effect, test, answer, competition, and company. Find synonyms, antonyms, and related words for result in the Cambridge Dictionary

as a result Bài viết hướng dẫn cách dùng hai cụm từ As a result và As a result of trong tiếng Anh. Hai cụm từ có cấu trúc và nghĩa khác nhau, xem ví dụ và bài tập để hiểu biết

the result of a recent study greatly Rationale: In the context of the sentence, the word that best fits is "illuminated," as it means to make something clear or understandable. The study results clarified teenagers' current preferences for leisure activities. The other options do not fit the context of the sentence

₫ 29,100
₫ 159,400-50%
Quantity
Delivery Options