result as a result synonym Learn the meaning and usage of the word result in different contexts, such as effect, test, answer, competition, and company. Find synonyms, antonyms, and related words for result in the Cambridge Dictionary
as a result cấu trúc “As a result” có nghĩa là “kết quả là, vì vậy, …” thể hiện khi một điều gì đó xảy ra vì điều gì khác. Nói cách khác, “ as a result” là cụm từ để mô tả “nguyên nhân và kết quả” cause and effect. 1.2. Ví dụ. He sprained his wrist and, as a result, he will not be playing in the tournament
as a result là gì As a result là một liên từ thể hiện mối quan hệ nhân quả, mang nghĩa là “vì vậy, do đó”. Cấu trúc với As a result thường được dùng để mở đầu cho một mệnh đề/câu là kết quả cho mệnh đề/câu trước đó