RESULT:"result" là gì? Nghĩa của từ result trong tiếng Việt. Từ điển Anh

result   as a result of + gì result Từ điển Collocation. result noun . 1 outcome/effect . ADJ. good, positive For the best results buy one of the more expensive brands. | disastrous, unfortunate | direct, indirect | net | inevitable, logical | dramatic, impressive, spectacular, surprising | lasting | desired And did your intervention produce the desired result?

result in Result in là một cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất, thường xuyên xuất hiện trong văn nói và văn viết. Học cách sử dụng result in trong các cấu trúc khác nhau, các cụm từ đồng nghĩa và đoạn hội thoại mẫu sử dụng result in

election results Which states must Kamala Harris and Donald Trump win to secure the presidency? The diagram below shows real-time calculations of the battleground states each candidate must secure to achieve

₫ 35,100
₫ 174,100-50%
Quantity
Delivery Options