result in as a result cấu trúc Result in something là một từ điển phrasal verb có nghĩa là gây ra một tình huống nhất định. Xem ví dụ, các từ đồng nghĩa, bản dịch và các từ liên quan trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác
as a result synonym Learn how to use different words to express the outcome of an action in academic writing and formal emails. See examples of “therefore,” “consequently,” and other alternatives for “as a result.”
chess result Find chess tournaments, players, games and results from around the world. Search by date, country, federation, name or upload your own data