result in nba results Result in là một cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất, thường xuyên xuất hiện trong văn nói và văn viết. Học cách sử dụng result in trong các cấu trúc khác nhau, các cụm từ đồng nghĩa và đoạn hội thoại mẫu sử dụng result in
the result of a recent study Attachment and problematic use of social media. Social media and social networks play a central role in the lives of teenagers today. Social media broadly refers to platforms that allow users to create, share, and engage with various forms of content e.g. YouTube and Instagram, whereas social networks are platforms specifically designed to emphasize interpersonal connections and the
result RESULT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary