REVENUE:REVENUE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

revenue   scs Learn the meaning of revenue as income or money received by a government or business. Find out how to use revenue in different contexts and domains with examples and synonyms

cách vẽ dáng người Vẽ dáng người là một phần quan trọng của nghệ thuật tạo hình, nhất là trong lĩnh vực thiết kế thời trang, nó giúp chúng ta biểu đạt hình dạng, tỉ lệ, giúp ta hiểu cách trang phục sẽ trông như thế nào khi được mặc lên người

tiền đình là bệnh gì Rối loạn tiền đình là tình trạng quá trình truyền dẫn và tiếp nhận thông tin của tiền đình bị rối loạn hoặc tắc nghẽn do dây thần kinh số 8 hoặc động mạch nuôi dưỡng não bị tổn thương hay các tổn thương khác ở khu vực tai trong và não

₫ 25,300
₫ 103,500-50%
Quantity
Delivery Options