REVERSE:REVERSE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

reverse   reverse là gì Xem cách bản dịch, sự định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "reverse" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "reverse" có nghĩa là đảo ngược, đảo nghịch, trái lại, có thể đảo lộn, sự trở lại, bánh xe phản tống

reverse 1999 On the last day of the year 1999, a mysterious phenomenon simply known as "the Storm" caused different eras in time to shift backward and forward between the 1900s, causing people and objects from the affected era to disappear, which is referred to as being "reversed"

uno reverse card Lär dig allt om Uno Reverse Card, det kort som kan vända spelet och låta dig styra spelets gång. Se hur du använder det i olika spelställningar, se exempel på memes och skillnader mellan Uno och Uno vänd kort

₫ 89,500
₫ 136,500-50%
Quantity
Delivery Options