REVERSE:REVERSE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

reverse   reverse 1999 code Xem cách bản dịch, sự định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "reverse" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "reverse" có nghĩa là đảo ngược, đảo nghịch, trái lại, có thể đảo lộn, sự trở lại, bánh xe phản tống

uno reverse Skip card - the next player in the sequence misses a turn. Reverse - reverses the direction of play. Draw two - the next player draws two cards and misses one turn. There are two types of wild card with four of each one. They are: Wild - lets the player choose what color to play

code reverse 1999 Danh sách các mã code Reverse 1999 mới nhất 2024 sẽ được nhà phát triển tung ra liên tục để tri ân người chơi cũ và thu hút thêm game thủ mới. Hãy sử dụng nhanh chóng để nhận thưởng kịp thời nhé

₫ 82,400
₫ 187,500-50%
Quantity
Delivery Options