REVIVE:REVIVE | English meaning - Cambridge Dictionary

revive   công nghệ 9 bài 3 revive sales/profits Almost a quarter of the workforce is being laid off in an attempt to revive falling profits. revive talk/speculation/debate, etc. to make people start discussing a particular subject or problem again:

màn Mua màn hình máy tính chính hãng, giá tốt, giảm đến 25%, có góp 0% - 09

sàn gỗ nhựa ngoài trời Gỗ nhựa ngoài trời bao gồm: sàn, tấm ốp, thanh lam, trụ, vỉ,... là vật liệu composite trang trí ngoại thất chống mối, kháng nước, chịu thời tiết

₫ 90,500
₫ 165,100-50%
Quantity
Delivery Options