REVOKE:REVOKE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

revoke   văn khấn rằm tháng 7 Revoke means to say officially that an agreement, permission, or law is no longer effective. Learn how to use this formal verb in different contexts and see synonyms, antonyms, and related words

ảnh hoa đẹp Vẻ đẹp tự nhiên của hoa là nguồn cảm hứng trong mọi mặt trong cuộc sống con người. Hầu như ai cũng thích ngắm hoa đẹp. Vì vậy hình hoa đẹp được nhiều người tìm kiếm để tải về chiêm ngưỡng, gửi tặng bạn bè người thân. Bạn đang cần tìm những loài hoa xinh đẹp và rực rỡ?

hình xăm chữ trung quốc Nếu bạn yêu thích xăm hình và đang muốn chọn hình xăm cho riêng mình, bạn hãy đọc bài viết này để tìm hiểu về hình xăm chữ hán, một loại nghệ thuật xăm hình hiện đại mang đậm màu sắc của nền văn hóa Phương đông, không chỉ được ưa chuộng bởi phái mạnh mà còn

₫ 91,500
₫ 104,400-50%
Quantity
Delivery Options