REVOKE:REVOKE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

revoke   hydrafacial REVOKE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

khớp mu Viêm xương mu viêm khớp mu là thuật ngữ chỉ tình trạng viêm ở khớp mu, giữa xương mu bên trái và phải. Đây là một dạng rối loạn chức năng khớp xương mu, thường gặp ở vận động viên và những người đã trải qua thủ thuật xâm lấn vùng chậu

dấu hiệu bệnh trĩ nhẹ Bệnh trĩ nhẹ được chia là 2 loại: bệnh trĩ nội nhẹ và bệnh trĩ ngoại nhẹ. Mỗi bệnh có những dấu hiệu cụ thể dưới đây giúp người bệnh dễ dàng nhận biết

₫ 80,500
₫ 151,300-50%
Quantity
Delivery Options