rise enterprise "rise" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "rise" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lên, dậy, mọc. Câu ví dụ: The sun is rising. ↔ Mặt trời đang lên
rise of eros hentai Watch Rise Of Eros porn videos for free, here on Pornhub.com. Discover the growing collection of high quality Most Relevant XXX movies and clips. No other sex tube is more popular and features more Rise Of Eros scenes than Pornhub!
comprise Comprise là một từ ngoại động từ có nghĩa là gồm có, bao gồm. Từ điển Anh - Việt cung cấp các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, ví dụ và hình thái của từ comprise