RIVAL:Tra từ rival - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

rival   rivals of aether rival for / in something người hoặc cái gì đua tranh với người khác; đối thủ; địch thủ: business rivals: các đối thủ trong kinh doanh: rivals in love: tình địch: a new rival for the title of champion: một đối thủ mới về chức vô địch: a violinist without a rival

arrival Bạn cần phải có hộ chiếu hợp lệ và thị thựchoặc Giấy chấp thuận của Cục Quản lý Xuất Nhập cảnh Việt Nam cấp thị thực khi đến để nhập cảnh vào Việt Nam. Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực trong 6 tháng kể từ ngày bạn có kế hoạch đến VIệt Nam và bạn phải có ít nhất 1 trang thị thực còn trống

rivaldo Rivaldo Vítor Borba Ferreira Brazilian Portuguese: ʁiˈvawdu ˈvitoʁ ˈbɔʁbɐ feˈʁejɾɐ; born 19 April 1972, 4 known simply as Rivaldo, is a Brazilian former footballer who played mainly as an attacking midfielder but also as a second striker, and on occasion deployed as a wide midfielder or as a winger

₫ 13,400
₫ 136,200-50%
Quantity
Delivery Options