ROBUST:"robust" là gì? Nghĩa của từ robust trong tiếng Việt. Từ điển Anh

robust   ổ cứng di dộng 1tb Robust A characteristic describing a model's, test's or system's ability to effectively perform while its variables or assumptions are altered. A robust concept can operate without failure under a variety of conditions

hàn đông quân Chương trình truyền hình có sự tham gia của Hàn Đông Quân Tháng năm rực rỡ thuộc thể loại hành động, tâm lý kể câu chuyện về năm thanh niên Từ Vệ Bưu Hàn Đông Quân, Lâm Chí Hoa Trương Diệu Ngọc, Trương Bằng Cam Vân Thần, Uông Lỗi Gia Hồng Tiểu và Trung Vũ Nam

game bài đổi thưởng cat Khám phá Hit Club - Cổng game bài đẳng cấp, chơi game cực đỉnh, đổi thưởng cực nhanh. Tải HitClub ngay để trải nghiệm thế giới game hấp dẫn!

₫ 49,200
₫ 164,500-50%
Quantity
Delivery Options