ROOF:"roof" là gì? Nghĩa của từ roof trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

roof   rooftop quận 1 roof roof /ru:f/ danh từ. mái nhà, nóc. tiled roof: mái ngói; under one's roof: ở nhà của mình; to have a roof over head: có nơi ăn chốn ở; vòm. the roof of heaven: vòm trời; under a roof of foliage: dưới vòm lá cây; the roof of the mouth: vòm miệng; the roof of the world: nóc nhà trời, dãy núi cao; nóc xe

cafe rooftop Quán cafe rooftop ở TPHCM trở thành điểm hẹn yêu thích của cả cư dân địa phương và du khách tại Sài Gòn, với không gian cực kỳ thoáng đãng và chill, cho phép bạn ngắm nhìn toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao, đón bình minh tinh khôi và ngắm hoàng hôn lãng mạn

roofers near me 237 Tây Tựu, P, Bắc Từ Liêm, Hà Nội. 02439998188. 032.6000.300. Chỉ đường

₫ 95,300
₫ 177,300-50%
Quantity
Delivery Options