rope thuê văn phòng tại property plus A coil of right-handed laid three-strand rope. A rope is a group of yarns, plies, fibres, or strands that are twisted or braided together into a larger and stronger form. Ropes have tensile strength and so can be used for dragging and lifting. Rope is thicker and stronger than similarly constructed cord, string, and twine
properly PROPERLY ý nghĩa, định nghĩa, PROPERLY là gì: 1. correctly, or in a satisfactory way: 2. in a socially and morally acceptable way: 3…. Tìm hiểu thêm
proper proper proper /proper/ tính từ. đúng, thích đáng, thích hợp. at the proper time: đúng lúc, phải lúc; in the proper way: đúng lề lối, đúng cách thức; đúng, đúng đắn, chính xác. the proper meaning of a word: nghĩa đúng nghĩa đen của một từ đó