roster tile châu á roster Từ điển WordNet. n. a list of names; roll. his name was struck off the rolls. English Synonym and Antonym Dictionary rosters syn.: roll
các đội ngoại hạng anh Đây là danh sách câu lạc bộ đã thi đấu tại Premier League kể từ khi giải đấu cấp cao nhất nước Anh được thành lập năm 1992 tới nay. In đậm chỉ ra các câu lạc bộ đang thi đấu tại giải. ^ Arsenal finished 5th in Division Two in the 1914–15 season, but the Football League was then suspended until 1919–20 due to the First World War
ginny one piece Ginny 6 was the former East Army commander of the Revolutionary Army, having joined the group alongside Bartholomew Kuma 22 years ago, back when they were known as the Freedom Fighters. 7 . She was the mother of Jewelry Bonney. 8