ROUNDABOUT:Nghĩa của từ Roundabout - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

roundabout   thơ đồng chí roundabout island đường vòng tròn nút giao hình xuyến. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective ambiguous, circuitous, circular, circumlocutory

cách lấy lượt quay coin master Bạn đam mê trò chơi Coin Master nhưng số lượng Spin của bạn rất hạn chế. Và bạn muốn tìm cách kiếm vòng quay trong Coin Master? Vậy nên đừng lo lắng, bài viết dưới đây Fresh Lemon Review sẽ chia sẻ đến các bạn những cách kiếm Spin trong

what a nice dress Đáp án: What a nice dress, isn't is? Giải thích:-Mệnh đề chính là câu cảm thán, ta dùng đuôi is/ am/ are + đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ. -Chủ ngữ trong mệnh đề trước là dress → câu hỏi đuôi phải dùng it

₫ 29,400
₫ 117,400-50%
Quantity
Delivery Options