ruby works up a sweat ruby mmlive 例如work out、warm up、work up 、cool down、work off…這些跟運動有關的英文片語你都知道了嗎? EnglishClass 101講師 Alisha 在 Youtube 上面列舉了10個「運動」相關的英文用語,一起來看看吧! 例:I’m gonna pass this next one to you, so go long! 我要傳下一個給你囉,跑遠點! 例:She says she’s going to try out for golf next year. 他說他明年要參加高爾夫選拔。 例:I try to work up a sweat at least twice a week. 我試著每週至少兩次鍛鍊揮汗。
hoshino ruby Anh ta không hề hay biết, người em gái song sinh của Aqua, Hoshino Ruby, cũng là từ một trong những bệnh nhân của Gorō tái sinh, người rất hâm mộ Ai. Bốn năm sau, Ai bị sát hại bởi chính người hâm mộ đó, người này sau đó tự sát
ruby The authoritative Ruby language documentation at docs.ruby-lang.org is the place to start if you want to understand Ruby. It covers all aspects of the language and should be the first place you look when learning or referencing Ruby programming language