RUDE:Rude là gì, Nghĩa của từ Rude | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

rude   tổng đài prudential Rude là một từ tính từ hoặc danh từ có nhiều nghĩa, ví dụ: khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược, thô lỗ, man rợ, không văn minh, không đứng đắn, suồng sã, dữ dội, làm sửng sốt, đột ngột. Xem thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cấu trúc từ và các từ khác liên quan

hệ thống prudential Đối với Khách hàng chưa từng có tài khoản PRUOnline, cần đăng ký tạo mới tài khoản: Chọn kênh nhận OTP số điện thoại/email. Sau khi xác thực OTP, tên Tài khoản sẽ được gửi qua SMS tới số điện thoại hoặc qua Email của khách hàng. Cài đặt mật khẩu mới và chọn “Hoàn tất”

prudential Trang web này quy định các trách nhiệm và nghĩa vụ của Khách hàng khi sử dụng cổng thông tin Khách hàng trực tuyến PRUOnline của Prudential. Khách hàng phải đồng ý với các Điều khoản và điều kiện này trước khi đăng nhập vào PRUOnline

₫ 21,400
₫ 166,100-50%
Quantity
Delivery Options