RUDE:Phép dịch "rude" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

rude   justin trudeau "rude" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "rude" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bất lịch sự, bất nhã, thô lỗ. Câu ví dụ: It's rude to point at people. ↔ Chỉ vào người khác là bất lịch sự

thanh toán phí bảo hiểm prudential Nhằm đem lại trải nghiệm khách hàng hoàn hảo, từ ngày 06/05/2019, Quý khách hàng có thể đăng ký Dịch vụ thanh toán phí bảo hiểm tự động “dịch vụ” trên PRU Online ngay khi hợp đồng được phát hành

crude oil price Explore in-depth financial insights on Crude Oil Futures. Gain instant access to the live Crude Oil price, key market metrics, trading details, and intricate Crude Oil futures

₫ 16,500
₫ 107,500-50%
Quantity
Delivery Options