RUDE:Phép dịch "rude" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

rude   lotte mart online "rude" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "rude" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bất lịch sự, bất nhã, thô lỗ. Câu ví dụ: It's rude to point at people. ↔ Chỉ vào người khác là bất lịch sự

trang trí đám cưới Đội ngũ chuyên gia sẽ chia sẻ những xu hướng trang trí cưới mới nhất và cung cấp thêm các lựa chọn trang trí từ cổ điển đến hiện đại, giúp khách hàng dễ dàng chốt phương án cuối cùng. Khảo sát không gian là bước cực kỳ quan trọng nhằm đảm bảo quá trình trang trí diễn ra thuận lợi và chính xác

cách đổi nhạc chuông điện thoại 3. Cách cài nhạc chuông tin nhắn cho điện thoại Samsung. Cách cài nhạc chuông tin nhắn cho Samsung giúp bạn thay đổi âm thanh thông báo tin nhắn bằng bài hát yêu thích. Thực hiện các bước sau: Bước 1: Vào mục "File", chọn "Bộ nhớ trong"

₫ 29,500
₫ 105,400-50%
Quantity
Delivery Options