sớm biết nhịp tim sáng sớm Translation of "sớm biết" into English . forward, precocious are the top translations of "sớm biết" into English. Sample translated sentence: Người Mỹ sẽ sớm biết anh ấy với tên Người Sắt Yêu Nước. ↔ The American people will soon know him as the Iron Patriot
dậy thì sớm ở bé gái Tuổi dậy thì sớm khởi phát trước 8 tuổi ở bé gái và trước 9 tuổi ở bé trai. Dậy thì bao gồm sự phát triển nhanh chóng của xương và cơ bắp, thay đổi hình dạng và kích thước cơ thể đồng thời phát triển khả năng sinh sản. Não bắt đầu quá trình sản xuất một loại hormone gọi là hormone giải phóng gonadotropin GnRH
uống gì để chống suất tinh sớm Thực phẩm điều trị xuất tinh sớm có thể nói rằng khá đa dạng, trong đó có nhiều nhóm món ăn hết sức đơn giản và dễ kiếm ngoài siêu thị hay các chợ truyền thống, để trả lời câu hỏi nam giới bị XTS nên ăn gì chúng ta cũng xem các liệt kê sau: 1. Nhóm thực phẩm trái cây chống xuất tinh sớm