sack xo so keno sack sack /sæk/ danh từ. bao tải. a sack of flour: bao bột; áo sắc một loại áo choàng của đàn bà từ Mỹ,nghĩa Mỹ từ lóng cái giường; to gets the sack. bị đuổi, bị thải, bị cách chức; to give somebody the sack. đuổi, thải, cách chức người nào; ngoại động từ. đóng vào
đổi tiền đô sang vnd Chuyển đổi 1 USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn
russia flag Listed in this article are flags — federal, administrative, military, etc. — used between the time of the Tsardom of Russia 1547–1721, Russian Empire 1721–1917 and today's Russian Federation 1991–present day