sacrifice vẽ con thỏ chibi sacrifice noun . 1 giving sth up . ADJ. considerable, enormous, great, heavy, real | financial, personal | heroic | supreme, ultimate Soldiers who die for their country have made the supreme sacrifice. VERB + SACRIFICE make . 2 part of a ceremony . ADJ. animal, human | religious, ritual | blood | pagan . VERB + SACRIFICE perform | offer sth as
789win111 Sảnh thể thao tại 789Win111 là nơi hội tụ các môn thể thao nổi tiếng toàn cầu, cho phép bạn đặt các sự kiện đỉnh cao với tỷ lệ cược cạnh tranh nhất. Bóng đá: Là môn được yêu thích nhất, với hàng loạt giải đấu như Ngoại hạng Anh, La Liga, Serie A, Champions League
soạn anh 9 unit 8 a closer look 1 Unit 8: Tourism A closer look 1 phần 1 → 6 trang 21-22 SGK Tiếng Anh 9 mới 1. Match each word/phrase with a definition. Điền mỗi từ hay cụm từ vào mỗi định nghĩa