safe safety pin Nghĩa của từ Safe: An toàn, bình an, chắc chắn.; Được bảo vệ khỏi hoặc không gặp nguy hiểm hoặc rủi ro; không có khả năng bị tổn hại hoặc bị mất.; Thận trọng và không dám mạo hiểm
take care have a safe trip back Chúc bạn có một chuyến đi bình an!’. – ‘______’. A. Cảm ơn vì đã đến nhé. B. Nghe tuyệt đấy. C. Cảm ơn, tạm biệt nhé. D. Chúc may mắn lần sau. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions. I didn’t even notice him
ốp magsafe Mua ốp lưng iPhone Magsafe chính hãng, giá rẻ, có mua trả chậm, hỗ trợ sạc MagSafe, mẫu mã đa dạng, FREESHIP đơn từ 500k, giao nhanh 30 phút