safe safe and sound Tìm tất cả các bản dịch của safe trong Việt như an toàn, bằng an, an toàn và nhiều bản dịch khác
safe flight Learn different ways to wish someone a safe journey, whether by plane or other mode of transportation. Find out some tips and tricks to make flying easier and more enjoyable
safety pin Nghĩa của từ Safety pin: Một thiết bị buộc chặt bao gồm một chốt có móc để giữ chặt nó vào đúng vị trí.; Một loại dây buộc thường được sử dụng trong quần áo và các loại hàng dệt khác.;