sail versailles Tìm kiếm sail. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thường trong từ ghép buồm, chuyến du ngoạn bằng đường thủy. Từ điển Anh-Anh - verb: to travel on water in a ship or boat no obj, to control a ship or boat especially one that has sails while traveling on water + obj
parasailing Nghĩa của từ Parasailing: hoạt động thể thao hoặc giải trí bay trong không trung trong khi được kéo phía sau thuyền và giữ một con diều lớn.; tham gia vào môn thể thao dù lượn
sailor moon Sailor Moon, 2 3 originally released in Japan as Pretty Soldier Sailor Moon Japanese: 美少女戦士セーラームーン, Hepburn: Bishōjo Senshi Sērā Mūn and later as Pretty Guardian Sailor Moon, 4 is a Japanese superhero anime television series produced by Toei Animation using Super Sentai motifs