SAIL:sail - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

sail   harry is a sailor Tìm kiếm sail. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thường trong từ ghép buồm, chuyến du ngoạn bằng đường thủy. Từ điển Anh-Anh - verb: to travel on water in a ship or boat no obj, to control a ship or boat especially one that has sails while traveling on water + obj

sailing bay The Sailing Bay Beach Resort on the Vietnam coast A marvelous stretch of white sand, a premier location, and a unique beach resort in Mui Ne, Phan Thiet, Viet Nam

câu lạc bộ bóng đá lion city sailors Lion City Sailors Câu lạc bộ bóng đá - Soccer Wiki: do người hâm mộ, vì người hâm mộ. Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic. Biệt danh: The Protectors. Tên thu gọn: LC Sailors. Tên viết tắt: LCS. Năm thành lập: 1995. Sân vận động: Bishan Stadium 5,500 Giải đấu: Singapore Premier League. Địa điểm: Bishan. Quốc gia: Singapore

₫ 55,200
₫ 188,400-50%
Quantity
Delivery Options