SAIL:"sail" là gì? Nghĩa của từ sail trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

sail   sailing sail sail /seil/ danh từ. buồm. to hoist a sail: kéo buồm lên; tàu, thuyền. a fleet of twenty sails: một đội tàu gồm 20 chiếc; sail ho!: tàu kia rồi! bản hứng gió ở cánh cối xay gió quạt gió trên boong tàu, trên hầm mỏ chuyến đi bằng thuyền buồm; to make sail xem make; to set sail xem

sailor moon eternal Nữ hộ vệ xinh đẹp Thủy thủ Mặt Trăng: Vĩnh hằng – Bản điện ảnh Nhật: 劇場版「美少女戦士セーラームーン Eternal エターナル」 Hepburn: Gekijōban Bishōjo Senshi Sērā Mūn Etānaru? là một bộ phim anime phát hành vào năm 2021 gồm 2 phần phim dựa trên Dream arc trong manga Sailor Moon của tác giả Naoko Takeuchi và là phần tiếp theo của Thủy thủ Mặt Trăng Pha lê

the sailing quy nhơn Dự án chung cư The Sailing Quy Nhơn với nguồn cảm hứng vô tận từ những cánh buồm ngoài khơi sẽ trở thành một biểu tượng mới của phố biển Quy Nhơn khi dự án hoàn thành. Cơ hội hiếm có sở hữu căn hộ cao cấp không thể đắc địa hơn tại thành phố thi ca Quy Nhơn

₫ 29,300
₫ 154,500-50%
Quantity
Delivery Options