SAME:SAME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

same   tìm việc nhanh same here; much the same; at the same time; in the same boat; same-sex marriage; all/just the same; be all the same to; Xem tất cả các định nghĩa

zksync ZKsync là Blockchain Layer 2 được xây dựng bởi đội ngũ Matter Labs, một nhóm các kỹ sư đam mê Blockchain và toán học. ZKsync phát triển Layer 2 sử dụng công nghệ zk-Rollup, cung cấp giải pháp mở rộng có độ bảo mật cao trên Ethereum

mâm cúng ông táo gồm những gì Thông thường, mâm cỗ cúng truyền thống bao gồm rất nhiều thứ, bao giờ cũng có các món ăn và cả lễ vật. Mâm cúng ông Công ông Táo gồm những gì? Mũ ông Công ông Táo ba cỗ hay ba chiếc hai mũ đàn ông và một mũ đàn bà. Mũ dành cho các Táo ông có hai cánh chuồn, mũ Táo bà thì không có cánh chuồn

₫ 54,500
₫ 148,500-50%
Quantity
Delivery Options