SARCASM:SARCASM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

sarcasm   con tinh tinh On the micro level, the teacher draws attention to contradictions, irony, humor, and sarcasm in search of charged linguistic expressions that are the product of deeply ingrained values

in 1902 just a year after graduating Willis Carrier designed the first air-conditioning unit in 1902, just a year after graduating from Cornell University with a Master’s in Engineering. At a Brooklyn printing plant, fluctuations in heat and moisture were causing the size of the printing paper to keep changing slightly, making it hard to align different colours

u23 việt nam vs u23 tajikistan U23 Việt Nam thắng sít sao U23 Tajikistan với tỷ số 1-0 trong trận giao hữu diễn ra đêm 20/3 nhờ bàn thắng từ cú đá phạt trực tiếp ở cự ly khoảng 35m của Lê Quốc Nhật Nam

₫ 46,400
₫ 159,100-50%
Quantity
Delivery Options