sarcastic ráng chiều rooftop sarcastic Từ điển Collocation. sarcastic adj. VERBS be | become, get . ADV. extremely, very | faintly, lightly, mildly, slightly, somewhat His tone was lightly sarcastic. PREP. about He was very sarcastic about my attempts at telling jokes
london is a big city Everyone knows Big Ben, Buckingham Palace and Tower Bridge, but what else is there to the city of London? Learn about London's past, present and future in this video
logo ngân hàng acb Logo Ngân hàng ACB không chỉ đơn thuần là một biểu tượng, mà còn chứa đựng những giá trị cốt lõi và tầm nhìn chiến lược của ngân hàng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ý nghĩa logo ACB, từ màu sắc, hình khối đến thông điệp mà nó truyền tải