SATURATION:SATURATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

saturation   trận đấu arsenal gặp newcastle SATURATION ý nghĩa, định nghĩa, SATURATION là gì: 1. the act or result of filling a thing or place completely so that no more can be added: 2. the…. Tìm hiểu thêm

cà chua Cà chua là một loại rau có nhiều lợi ích sức khỏe, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư, viêm da. Tìm hiểu cách ăn cà chua, các hợp chất thực vật trong cà chua và các tác dụng của nó

carbon footprint Someone's carbon footprint is a measurement of the amount of carbon dioxide that their activities produce. The four main areas that determine your carbon footprint are electricity usage, oil or natural gas usage, car mileage, and airplane trips. We have partnered with nearby farms, hoping to reduce the carbon footprint of our delivery trucks

₫ 22,200
₫ 104,300-50%
Quantity
Delivery Options