SATURATION:SATURATION | English meaning - Cambridge Dictionary

saturation   xsmn trong 30 ngày Learn the meaning of saturation in English, with different contexts and usage. Find out how to use saturation in business, chemistry, art, and more

vicious a vicious spiral việc tăng liên tục ở một cái gì giá cả.. do việc tăng liên tục ở một cái khác lương.. gây ra Các từ liên quan

cà phê ngon Lựa chọn hạt cà phê ngon là bước đầu tiên để bạn khám phá thế giới cà phê đầy màu sắc và hương vị. Từ Robusta mạnh mẽ, Arabica thanh lịch, Culi độc đáo, đến Moka quý phái, Cherry tươi mới và Catimor mạnh mẽ, mỗi loại hạt cà phê đều mang đến một trải nghiệm

₫ 94,200
₫ 183,300-50%
Quantity
Delivery Options