scale a large scale study has been Learn the meaning and usage of the word scale in different contexts, such as measurement, size, machine, music, skin, and climbing. Find synonyms, antonyms, and related words for scale in the Cambridge Dictionary
scale Nghĩa của từ Scale: Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc.; Một dụng cụ để cân, ban đầu là một chiếc cân đơn giản một cặp cân nhưng ngày nay thường là một thiết bị có cơ cấu cân điện
scale là gì SCALE ý nghĩa, định nghĩa, SCALE là gì: 1. a set of numbers, amounts, etc., used to measure or compare the level of something: 2. the…. Tìm hiểu thêm