SCALE:Scale là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

scale   a large scale study has been Nghĩa của từ Scale: Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc.; Một dụng cụ để cân, ban đầu là một chiếc cân đơn giản một cặp cân nhưng ngày nay thường là một thiết bị có cơ cấu cân điện

scale là gì Xem nghĩa, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ "scale" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "scale" có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ vảy, cân, âm giai, bậc, lớp gỉ, thang, âm sắc, đánh vảy, làm lắng cặn

scale Tìm tất cả các bản dịch của scale trong Việt như vảy, lớp gỉ, thang và nhiều bản dịch khác

₫ 53,100
₫ 154,300-50%
Quantity
Delivery Options