scale scale Từ Scale có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm quy mô, vảy, cáu, cặn, cân, thang, tỷ lệ, vẽ, và nhiều chuyên ngành khác. Xem các ví dụ, các từ điển liên quan, và các hình thái tương ứng của từ Scale
scale là gì scale là từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng trong từ điển tiếng Việt. Xem ví dụ, cách phát âm, tham khảo và thể loại của scale
a large scale study has been A large-scale study has been done by advertisers on the spending habits of today's teenagers. It has come up with some fascinating results. Girls across Europe ranging in age from 15 to 18 were interviewed