schedule one schedule Từ "schedule" có nghĩa là một kế hoạch hoặc lịch trình liệt kê các sự kiện, hoạt động hoặc nhiệm vụ theo thời gian. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ schedule /ˈskɛdʒuːl/ thường phát âm với âm "sk", trong khi phiên bản Anh schedule /ˈʃɛdjuːl/ phát âm với âm "sh"
evergreen schedule ShipmentLink Sailing Schedules CAT *The estimated schedules is considered for information purposes only and the Carrier may update, revise this schedule from time to time without any prior notice
msk schedule To check sailing schedules for Maersk, begin by selecting your origin port and destination port from the dropdown menus at the top of the page. You can further refine your search by filtering specific routes, vessel names, or departure dates, providing you with tailored schedules that match your shipping needs