schedule là gì hanoi train street schedule Nghĩa của từ schedule trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. từ Mỹ,nghĩa Mỹ kèm danh mục vào một tư liệu...; thêm phụ lục vào một tài liệu... bảng giờ tàu, xe... biểu thời gian công tác... thêm phụ lục vào bảng tổng kết tài sản... o kế hoạch, đề án. o biểu thời gian, chương trình. § flow schedule : chương trình sản xuất của một giếng
olympics 2024 schedule and results Get all the latest Olympics 2024 updates from Paris, including full results, medal counts, schedules, historical stats and records, and more from the New York Post
euro schedule 2024 From the group stage to the knockout rounds, find all of the official EURO 2024 fixtures and results here. Visit UEFA.com for more information