SCOPE:scope - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

scope   cách tải vneid Từ điển Anh-Anh - noun: the area that is included in or dealt with by something noncount, noncount :space or opportunity for action, thought, etc.. Từ điển Đồng nghĩa - noun: The scope of her interests includes both the sciences and the arts, Have you allowed enough scope for growth?

thai 10 tuần 1. Những xét nghiệm mẹ bầu nên làm khi mang thai tuần 10. Kiểm tra thai kỳ có mang đa thai không: Khi mang thai tuần thứ 10, bác sĩ sẽ cho bạn biết liệu bạn có mang đa thai hay không bằng cách lắng nghe nhịp tim thai và hình ảnh siêu âm. Trong hầu hết các trường hợp, phương pháp

kết quả xổ số miền nam ngày 1 tháng 6 Thứ 6: 1 Vĩnh Long xsvl, 2 Bình Dương xsbd, 3 Trà Vinh xstv Thứ 7: 1 TP. HCM xshcm, 2 Long An xsla, 3 Bình Phước xsbp, 4 Hậu Giang xshg Chủ Nhật: 1 Tiền Giang xstg, 2 Kiên Giang xskg, 3 Đà Lạt xsdl

₫ 42,300
₫ 162,400-50%
Quantity
Delivery Options