SCRAP:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

scrap   hình ảnh viêm bao quy đầu ở trẻ nhỏ เศษเล็ก ๆ, เศษอาหารที่เหลือจากการกินอาหารแล้ว, ของเสียที่มีค่าเพียงแค่วัสดุที่มีอยู่ในตัวเท่านั้น… skrawek, kawałek, odrobina… 작은 조각, 폐품… pezzetto, brandello, scarto… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scrap là gì?

dự đoán xổ số an giang đầu đuôi hai con Dự đoán XSAG, soi cầu dự đoán xổ số An Giang Thứ 5 hôm nay, Soi cầu AG 99 dự đoán trúng thưởng giải 8, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2, 3, 4 số

hue s điểm thi Trung tâm giám sát, điều hành đô thị thông minh tỉnh Thừa Thiên Huế vận hành thí điểm 10 giải pháp hỗ trợ 10 nhiệm vụ của dịch vụ đô thị thông minh bao gồm: 1. Giải pháp giám sát hoạt

₫ 36,300
₫ 142,100-50%
Quantity
Delivery Options