SEARCH Là Gì:search – Wiktionary tiếng Việt

search là gì   research gate Từ search có nghĩa là sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, dò, thăm dò, tìm tòi, tìm cho ra, nào tôi có biết. Xem cách phát âm, thành ngữ, thể loại và tham khảo của từ search trên Wiktionary tiếng Việt

what is a search engine A search engine is a website and software that searches a database of information according to the user's query. Learn how search engines work, how to access them, and what are the most popular ones

search là gì Từ Search có nghĩa là tìm kiếm, tra cứu, nghiên cứu, hành động tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó. Xem ví dụ, tập phát âm, cách chia, kết hợp từ, cụm từ liên quan và tài liệu trích dẫn của từ Search

₫ 78,200
₫ 145,300-50%
Quantity
Delivery Options