seen javseen SEEN definition: 1. past participle of see 2. past participle of see 3. past participle of see. Learn more
i have never seen such a mess in my life Tài liệu Chuyên đề đảo ngữ lý thuyết + bài tập kèm đáp án - Inversion dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh gồm nhiều lý thuyết về các dạng đảo ngữ thường gặp và 21 dạng bài tập viết lại câu Tiếng Anh có đáp án giúp bạn đọc nắm chắc phần kiến thức này. 1
seen là gì seen trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng seen có phát âm trong tiếng Anh chuyên ngành