SEGMENT:SEGMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

segment   tobramycin 0 3 Learn the meaning of segment as a noun and a verb in different contexts, such as mathematics, biology, marketing, and technology. See how to use segment in sentences with examples from the Cambridge English Corpus

chàm bìu Bệnh chàm bìu là bệnh viêm da khá thường gặp ở nam giới, khiến da vùng bìu sưng đỏ, bong vảy, dễ bị kích ứng. Bệnh chàm bìu không có nguy hiểm nhưng có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và vẻ đẹp, nên cần điều trị tốt và kiểm soát tốt

sex cho tiền Đường dây này đã tổ chức cưỡng đoạt tài sản của trên 500 người với số tiền ước tính hơn 4 tỷ đồng. Công an thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh mới đây đã tổ chức đấu tranh thành công chuyên án, bắt giữ 15 đối tượng sử

₫ 40,500
₫ 101,500-50%
Quantity
Delivery Options