SELL:Nghĩa của từ Sell - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

sell   tiki seller to sell a new drug quảng cáo cho một thứ thuốc mới to sell the public on a new drug làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới

chanel coco mademoiselle Nước hoa là một bản giao hưởng với 3 tầng hương, Coco Mademoiselle mở đầu bằng mùi hương tươi mát của cam và hoa cam, hòa quyện cùng chút thanh chua của quả quýt hồng là hiện thân của một người phụ nữ tươi mới, cuốn hút

seller lazada Đăng ký, quản lý và xử lý sản phẩm, đơn hàng, chiến dịch và thông báo cùng Lazada bằng ứng dụng Seller Center. Hưởng miễn phí hoa hồng, vận chuyển, công cụ và hỗ trợ khi bán hàng cùng Lazada

₫ 97,500
₫ 121,400-50%
Quantity
Delivery Options